WebSep 4, 2024 · 4. think over = consider: suy xét, cân nhắc một cách cẩn thận. 5. think sth through: cân nhắc/ suy xét một vấn đề nào đó một các đầy đủ, trọn vẹn. 6. think of = … Webthink over Từ điển WordNet v. reflect deeply on a subject; chew over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate I mulled over the events of the afternoon philosophers have speculated on the question of God for thousands of years The scientist must stop to observe and start to excogitate
Đâu là sự khác biệt giữa "think through" và "think over"
WebAug 13, 2024 · 5. think sth through: cân nhắc/ lưu ý đến một sự việc làm sao kia một những vừa đủ, trọn vẹn. 6. think of = remember: lưu giữ đến. 7. think of sb/ sth as sb/ sth: xem ai/ đồ vật gi như là ai/ loại gì. Ví dụ: I think of this place as my home.Quý khách hàng đã xem: Think over tức thị gì WebĐịnh nghĩa 客户对这个产品很感兴趣,但是同样的也担心产品颜色太过暖色,有带样品去对了很多产品,客户觉得跟国产的产品底色比较接近。 Customer is pretty interested in our product, but also worry if its colour looks too warm. 有带样品去对了很多产品(For me it doesn't totally make sense, I think it's" I bought some samples over ... red bull orange hoodie
10 cụm look + giới từ - VnExpress
WebEnglish Vocalbulary. Đồng nghĩa của thinking of Đồng nghĩa của thinking over Đồng nghĩa của thinking twice Đồng nghĩa của think likely Đồng nghĩa của think little of Đồng nghĩa … WebBe Over là 1 cụm từ được cấu tạo bởi nguyên thể “tobe” và giới từ “over”. Khi nhìn thấy cụm từ này, chắc hẳn rất nhiều bạn sẽ lầm tưởng nghĩa của nó rằng: “Hơn điều mong đợi rất nhiều” hay là “ Quá so với sức tưởng tượng” hoặc là “Đi quá so với cái đã được hướng dẫn, vượt quá 1 điều nào đó”. WebAug 16, 2024 · 1. think about sb/ sth: cân nhắc 2. think sth up = create sth in your mind: nảy ra (ý gì), sáng tạo 3. think out = plan: lên kế hoạch (một cách cẩn thận) 4. think over = … red bull oracle racing